Có 2 kết quả:
数据介面 shù jù jiè miàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 數據介面 shù jù jiè miàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
shù jù jiè miàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
data interface
Bình luận 0
shù jù jiè miàn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
data interface
Bình luận 0